Đây là phí và biểu phí cho dòng thẻ trả trước Vikki Mastercard (Vikki Prepaid Card) được áp dụng từ ngày 25/07/2024 đến khi có cập nhật tiếp theo.

STT Loại phí Thẻ trả trước quốc tế
NHÓM PHÍ PHÁT HÀNH & THƯỜNG NIÊN
1.1 Phí phát hành Miễn phí
1.2 Phí phát hành nhanh Miễn phí
1.3 Phí thường niên (Thẻ chính) Miễn phí
1.4 Phí thường niên (Thẻ phụ) Miễn phí
1.5 Phí phát hành lại thẻ (phí thay thế thẻ do hư hỏng / mất) Không áp dụng
1.6 Phí phát hành lại thẻ (do hết hạn) Miễn phí
NHÓM PHÍ GIAO DỊCH TẠI HDBANK ATM
2.1 Phí rút tiền Không áp dụng
2.2 Phí truy vấn số dư (không in hóa đơn) Không áp dụng
2.3 Phí truy vấn số dư (có in hóa đơn) Không áp dụng
2.4 Phí đổi PIN Không áp dụng
2.5 Phí chuyển khoản Không áp dụng
NHÓM PHÍ GIAO DỊCH TẠI ATM NAPAS/MASTERCARD/VISA
3.1 Phí rút tiền Không áp dụng
3.2 Phí truy vấn số dư (không in hóa đơn) Không áp dụng
3.3 Balance Inquiry / Phí truy vấn số dư (có in hóa đơn) Không áp dụng
3.4 PIN change fee / Phí đổi PIN Không áp dụng
3.5 IBFT at ATM fee / Phí chuyển khoản Không áp dụng
NHÓM PHÍ DỊCH VỤ KHÁC
4.1 Phí chuyển đổi ngoại tệ Miễn phí
4.2 Phí xử lý giao dịch VND tại merchant country code khác VN Miễn phí
4.3 Phí khiếu nại sai (đ/lần) (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) Miễn phí
4.4 Phí cấp bản sao/hóa đơn giao dịch (đ/hóa đơn) Miễn phí
4.5 Tại ĐVCNT thuộc HDBank Miễn phí
4.6 Tại ĐVNCT không thuộc HDBank Miễn phí
4.7 Phí thông báo thất lạc thẻ (đ/lần) Miễn phí
4.8 Phí khóa/mở khóa thẻ Miễn phí
4.9 Phí In sao kê (đồng/lần) Miễn phí
4.10 Phí xác nhận theo yêu cầu của chủ thẻ (đ/lần) Miễn phí
4.11 Phí cấp lại PIN Không áp dụng
4.12 Phí chậm thanh toán dư nợ thẻ tín dụng (đ/lần) Không áp dụng
4.13 Phí giao dịch vượt hạn mức (đ/lần) Không áp dụng
4.14 Phí nạp thêm tiền vào thẻ Miễn phí
4.15 Phí tăng hạn mức theo yêu cầu chủ thẻ (đ/lần) Miễn phí
4.16 Phí chuyển đổi hình thức đảm bảo tiền vay (đ/lần) Không áp dụng
4.17 Phí Dịch vụ SMS thông báo biến động giao dịch (đ/SMS/month) Miễn phí