Loại phí VikkiGO Credit Card
Phí phát hành Free
Phí phát hành nhanh 110.000 VND
Phí thường niên (Thẻ chính) Miễn phí
Phí thường niên (Thẻ phụ) Miễn phí
Phí phát hành lại thẻ (phí thay thế thẻ do hư hỏng / mất) 110.000

* Phí áp dụng cho thẻ vật lý

* Miễn phí cho thẻ phi vật lý

Phí phát hành lại thẻ (do hết hạn) Miễn phí

* Chí gia hạn khi phát hành thẻ vật lý

Phí rút tiền Free
Phí truy vấn số dư (không in hóa đơn) Free
Phí truy vấn số dư (có in hóa đơn) Không áp dụng
Phí đổi PIN Không áp dụng
Phí chuyển khoản Không áp dụng
Phí rút tiền 4% giá trị giao dịch (Tối thiểu 100,000 đồng)
Phí truy vấn số dư (không in hóa đơn) Miễn phí
Balance Inquiry / Phí truy vấn số dư (có in hóa đơn) Không áp dụng
PIN change fee / Phí đổi PIN Không áp dụng
IBFT at ATM fee / Phí chuyển khoản Không áp dụng
Phí chuyển đổi ngoại tệ 3% transaction amount (include VAT)
Phí xử lý giao dịch VND tại merchant country code khác VN 1.1 %/ transaction amount (MIN 10,000 VND)
Phí khiếu nại sai (đ/lần) (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) 88.000 (include VAT)
Phí cấp bản sao/hóa đơn giao dịch (đ/hóa đơn)
Tại ĐVCNT thuộc HDBank Miễn phí
Tại ĐVNCT không thuộc HDBank Miễn phí
Phí thông báo thất lạc thẻ (đ/lần) Miễn phí
Phí khóa/mở khóa thẻ Miễn phí
Phí In sao kê (đồng/lần) Không áp dụng
Phí xác nhận theo yêu cầu của chủ thẻ (đ/lần) Miễn phí
Phí cấp lại PIN Không áp dụng
Phí chậm thanh toán dư nợ thẻ tín dụng (đ/lần) 4% số tiền thanh toán tối thiểu (Tối thiểu 100,000 đồng)
Phí giao dịch vượt hạn mức (đ/lần) 2.5% số tiền vượt hạn mức (tối thiểu 55,000 đồng)
Phí nạp thêm tiền vào thẻ Miễn phí
Phí tăng hạn mức theo yêu cầu chủ thẻ (đ/lần) Không áp dụng
Phí chuyển đổi hình thức đảm bảo tiền vay (đ/lần) Không áp dụng
Phí Dịch vụ SMS thông báo biến động giao dịch (đ/SMS/month) Miễn phí
MARK-UP FEE

(Phí thu để bù chênh lệch tỷ giá tại thời điểm authorization)

Không áp dụng