HẠN MỨC GIAO DỊCH TRÊN APP VIKKI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ 01/01/2024)
Biện pháp xác thực | Quyền thực hiện | Mặc định | Tối đa | ||
Hạn mức một giao dịch | Hạn mức giao dịch một ngày | Hạn mức một giao dịch | Hạn mức giao dịch một ngày | ||
Giao dịch loại A
Tên đăng nhập & Mật khẩu; hoặc Mã PIN |
Các giao dịch tra cứu thông tin | KHÔNG có | KHÔNG có | KHÔNG có | KHÔNG có |
Tiền gửi tiết kiệm mở trực tuyến đối với KHCN bằng nguồn tiền trong tài khoản thanh toán của chính Khách hàng | KHÔNG giới hạn | KHÔNG giới hạn | KHÔNG giới hạn | KHÔNG giới hạn | |
Giao dịch loại B
Soft OTP (Smart OTP) nâng cao; hoặc SMS OTP hoặc Khớp đúng sinh trắc học thiết bị cầm tay thông minh. |
Nhóm 1. Tất cả các giao dịch thanh toán hàng hóa dịch vụ được Vikki triển khai từng thời kỳ, trong đó: | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu |
|
50 triệu | 100 triệu | 50 triệu | 100 triệu | |
|
500 nghìn | 20 triệu | 500 nghìn | 20 triệu | |
|
50 triệu | 100 triệu | 50 triệu | 100 triệu | |
|
100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | |
Nhóm 2. Tất cả các giao dịch chuyển tiền, trong đó: | 10 triệu | 20 triệu | 10 triệu | 20 triệu | |
|
10 triệu | 20 triệu | 10 triệu | 20 triệu | |
|
10 triệu | 20 triệu | 10 triệu | 20 triệu | |
|
10 triệu | 20 triệu | 10 triệu | 20 triệu | |
Giao dịch loại C
OTP gửi qua SMS hoặc Soft OTP (cơ bản hoặc nâng cao) và Kết hợp khớp đúng thông tin sinh trắc học của khách hàng |
Nhóm 1. Tất cả các giao dịch thanh toán hàng hóa dịch vụ được Vikki triển khai từng thời kỳ, trong đó: | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu |
|
50 triệu | 100 triệu | 50 triệu | 100 triệu | |
|
500 nghìn | 20 triệu | 500 nghìn | 20 triệu | |
|
50 triệu | 100 triệu | 50 triệu | 100 triệu | |
|
100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | |
Các dịch vụ/ sản phẩm thanh toán khác có quy định hạn mức riêng được cấp có thẩm quyền phê duyệt: thực hiện theo mức quy định riêng nhưng phải đảm bảo tất cả giao dịch nhóm 1 tối đa < 1,5 tỷ/ngày. | |||||
Nhóm 2. Tất cả các giao dịch chuyển tiền, trong đó: | < 500 triệu | < 1,5 tỷ | < 500 triệu | < 1,5 tỷ | |
|
< 500 triệu | < 1,5 tỷ | < 500 triệu | < 1,5 tỷ | |
|
< 500 triệu | < 1,5 tỷ | < 500 triệu | < 1,5 tỷ | |
|
< 500 triệu | < 1,5 tỷ | < 500 triệu | < 1,5 tỷ | |
Giao dịch loại D
Soft OTP nâng cao/ chữ ký điện tử và Kết hợp khớp đúng thông tin sinh trắc học của khách hàng. |
Nhóm 1. Tất cả các giao dịch thanh toán hàng hóa dịch vụ được HDBank triển khai từng thời kỳ, trong đó: | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu |
|
50 triệu | 100 triệu | 50 triệu | 100 triệu | |
|
500 nghìn | 20 triệu | 500 nghìn | 20 triệu | |
|
50 triệu | 100 triệu | 50 triệu | 100 triệu | |
|
100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | 100 triệu | |
Các dịch vụ/ sản phẩm thanh toán khác có quy định hạn mức riêng được cấp có thẩm quyền phê duyệt: thực hiện theo mức quy định riêng nhưng phải đảm bảo tất cả giao dịch nhóm 1 tối đa < 2 tỷ/ngày. | |||||
Nhóm 2. Tất cả các giao dịch chuyển tiền, trong đó: | 500 triệu | 2 tỷ | 2 tỷ | 2 tỷ | |
|
500 triệu | 2 tỷ | 2 tỷ | 2 tỷ | |
|
< 500 triệu | 2 tỷ | < 500 triệu | 2 tỷ | |
|
500 triệu | 2 tỷ | 2 tỷ | 2 tỷ |