BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ
Áp dụng cho thẻ tín dụng quốc tế liên kết Vikki-SkyJoy
Đơn vị tính: đồng
STT | Tiêu chí | Thẻ tín dụng |
---|---|---|
I | Nhóm phí phát hành và phí thường niên | |
1 | Phí thường niên (Thẻ chính) | Miễn phí |
2 | Phí thường niên (Thẻ phụ) | Miễn phí |
3 | Phí phát hành thường | Miễn phí |
4 | Phí phát hành nhanh | 110.000 |
5 | Phí phát hành lại thẻ – do hết hạn | Miễn phí |
6 | Phí thay thế thẻ do hư hỏng/ mất cắp | 110.000
(áp dụng cho thẻ vật lý) |
II | Nhóm phí dịch vụ khác | |
1 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2,75% giá trị giao dịch |
2 | Phí xử lý giao dịch bằng VND tại các ĐVCNT có mã quốc gia khác Việt Nam | 1,1%
(tối thiểu 10.000 đồng/giao dịch) |
3 | Phí khiếu nại sai | Miễn phí |
4 | Phí chậm thanh toán dư nợ tín dụng | 4% số tiền thanh toán tối thiểu
(tối thiểu 100.000 đồng) |
5 | Phí rút tiền | 4% giá trị giao dịch
(tối thiểu 100.000 đồng) |
6 | Phí nạp thêm tiền/thanh toán dư nợ thẻ | Miễn phí |
7 | Dịch vụ SMS thông báo biến động giao dịch | Miễn phí |
8 | Phí giao dịch vượt hạn mức | 2,5% số tiền vượt hạn mức
(tối thiểu 55.000 đồng) |
III | Lãi suất | |
1 | Lãi suất trong hạn | 24%/năm |
2 | Lãi suất quá hạn | 150% lãi suất trong hạn |
Ghi chú: Biểu phí trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), phí phát hành và phí chậm thanh
toán không tính VAT. Biểu phí có thể thay đổi theo từng thời kỳ.